VIETNAMESE
nói to lên
Nói lớn tiếng
ENGLISH
Speak up
/spiːk ʌp/
Raise one’s voice
Nói to lên là nói với âm lượng lớn hơn để dễ nghe hơn.
Ví dụ
1.
Làm ơn nói to lên để mọi người có thể nghe rõ.
Please speak up so everyone can hear you.
2.
Anh ấy nói to lên trong cuộc họp để chia sẻ ý kiến của mình.
He spoke up during the meeting to share his opinion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Speak up khi nói hoặc viết nhé!
Speak up for oneself – Lên tiếng bảo vệ bản thân
Ví dụ:
She spoke up for herself during the argument.
(Cô ấy lên tiếng bảo vệ bản thân trong cuộc tranh cãi.)
Speak up about an issue – Lên tiếng về một vấn đề
Ví dụ:
They spoke up about environmental concerns.
(Họ lên tiếng về các vấn đề môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết