VIETNAMESE

nói lời chào

Chào hỏi

ENGLISH

say hello

  
VERB

/seɪ həˈloʊ/

greet, welcome, salute, say hi

Nói lời chào là nói những lời chào hỏi khi gặp ai đó hoặc khi tạm biệt ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi luôn luôn nói lời chào với hàng xóm của tôi vào buổi sáng.

I always say hello to my neighbors in the morning.

2.

Bất cứ khi nào tôi gặp một người mới, tôi chắc chắn sẽ nói lời chào.

Whenever I meet a new person, I make sure to say hello.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự chào hỏi trong tiếng Anh nhé! - greeting (chào hỏi): They briskly exchanged greetings before starting the session. (Họ chào hỏi nhanh gọn trước khi bắt đầu phiên làm việc.) - welcome (chào đón) They received a warm welcome. (Họ đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt.) - salutation (chào theo kiểu quân sự): They greeted the newcomers with friendly salutations. (Họ chào những người mới đến bằng những lời chào đại biểu thân thiện.)