VIETNAMESE

nói lời mâu thuẫn

nói lời trái người, nói lời mập mờ

ENGLISH

tergiversate

  
VERB

/tərˈdʒɪvərseɪt/

equivocate

Nói lời mâu thuẫn là nói mập mờ nhằm cố tình che giấu sự thật hoặc tránh trả lời trực tiếp một câu hỏi.

Ví dụ

1.

Chính trị gia này dường như nói lời mâu thuẫn khi được hỏi về vấn đề gây tranh cãi.

The politician seemed to tergiversate when asked about the controversial issue.

2.

Tôi không tin anh ấy vì anh ấy có xu hướng nói lời mâu thuẫn ​​khi nói đến những vấn đề quan trọng.

I don't trust him because he tends to tergiversate when it comes to important matters.

Ghi chú

Cùng học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến "lãng tránh vấn đề" nhé! - Procrastination: sự trì hoãn, lãng trì - Avoidance: sự tránh, né tránh - Evasion: sự né tránh, lảng tránh - Postponement: sự hoãn lại, trì hoãn - Deflection: sự lẩn tránh, né tránh - Sidestepping: sự tránh né, né tránh - Prevarication: sự tránh đáp trả, né tránh trả lời - Distraction: sự phân tâm, làm xao nhãng