VIETNAMESE
nói lối
nói ứng khẩu
ENGLISH
speak recitatives
/spik ˌrɛsətəˈtivz/
speak extemporaneously, repartee
Nói lối là nói suông một câu có cách, có lối, có vần sau khi hát một câu có giọng lên xuống trong tuồng chèo, ca kịch, cải lương.
Ví dụ
1.
Nam diễn viên đã có thể nói lối một cách dễ dàng.
The actor was able to speak recitatives with ease.
2.
Cô luyện tập mỗi ngày để cải thiện khả năng nói lối của mình.
She practiced every day to improve her ability to speak recitatives.
Ghi chú
"Recitative" trong âm nhạc là một loại hát trong opera, oratorio và cantata, tuân theo nhịp điệu (rhythms) và ngữ điệu (intonations) tự nhiên của tiếng nói. Thường được đệm (accompanied) bằng một nhạc cụ phím (keyboard instrument) như đàn cembalo (harpsichord) hoặc piano, và được sử dụng để đẩy mạnh cốt truyện (advance the plot) hoặc truyền đạt đoạn hội thoại (convey dialogue) trong khi không có các bài hát đầy đủ. Recitative có thể là secco (chỉ được đệm bằng nhạc cụ phím) hoặc accompagnato (được đệm bởi dàn nhạc).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết