VIETNAMESE

nói lời từ biệt

Tạm biệt, chào tạm biệt

ENGLISH

bid farewell

  
VERB

/bɪd ˌfɛrˈwɛl/

say goodbye, farewell, take leave of

Nói lời từ biệt là nói những lời chào tạm biệt với người nào đó khi chia tay, thường là sẽ gặp lại trong khoảng thời gian rất lâu sau đó hoặc không bao giờ gặp lại.

Ví dụ

1.

Trước khi rời sân bay, cô ấy nói lời từ biệt với bạn trai.

Before leaving the airport, she bid farewell to her boyfriend.

2.

Những người lính nói lời từ biệt gia đình trước khi ra trận.

The soldiers bid farewell to their families before going to war.

Ghi chú

Cả hai từ "goodbye" và "farewell" đều có nghĩa là lời chào tạm biệt khi ai đó sắp đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ như sau: - "Goodbye" là từ phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, có nghĩa là "tạm biệt" hoặc "chào tạm biệt". Ví Ví dụ: It was great to see you. Goodbye for now! (Rất vui được gặp bạn. Tạm biệt nhé!) - "Farewell" là từ hơi cứng nhắc hơn và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, như khi một người ra đi lâu dài hoặc khi người nói biết rằng họ sẽ không thấy nhau nữa trong tương lai. Ví dụ: Farewell, my dear friend. I will miss you. (Tạm biệt bạn yêu dấu. Mình sẽ nhớ bạn lắm.)