VIETNAMESE

nổi lên mặt nước

trồi lên mặt nước

word

ENGLISH

surfacing

  
NOUN

/ˈsɜː.fɪs.ɪŋ/

emerging

Nổi lên mặt nước là hiện tượng vật thể từ dưới nước nổi lên bề mặt.

Ví dụ

1.

Tàu ngầm nổi lên mặt nước sau hàng giờ dưới nước.

The submarine was surfacing after hours underwater.

2.

Cá heo liên tục nổi lên mặt nước để thở.

The dolphin kept surfacing to breathe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surfacing nhé! check Floating – Nổi trên bề mặt Phân biệt: Floating thường dùng để mô tả trạng thái ổn định khi vật thể không chìm và không di chuyển nhiều trên bề mặt chất lỏng hoặc không khí. Ví dụ: The leaf was floating gently on the surface of the pond. (Chiếc lá đang nổi nhẹ nhàng trên mặt ao.) Balloons floated across the room during the celebration. (Những quả bóng bay lơ lửng trong phòng trong buổi lễ.) check Bubbling – Sủi bọt, nổi bọt Phân biệt: Bubbling ám chỉ trạng thái động, khi bọt khí di chuyển hoặc thoát ra khỏi chất lỏng. Ví dụ: The soda started bubbling as soon as it was opened. (Nước ngọt bắt đầu sủi bọt ngay khi được mở.) Bubbling water indicates that it’s reaching boiling point. (Nước sủi bọt cho thấy nó đang đạt điểm sôi.) check Floating and Sinking – Nổi và chìm Phân biệt: Floating and sinking mô tả sự thay đổi vị trí của một vật thể giữa hai trạng thái nổi và chìm. Ví dụ: The log kept floating and sinking in the turbulent water. (Khúc gỗ cứ nổi lên rồi chìm xuống trong dòng nước xoáy.) Floating and sinking behavior is often studied in buoyancy experiments. (Hành vi nổi và chìm thường được nghiên cứu trong các thí nghiệm về sức nổi.) check Surfacing – Nổi lên mặt nước Phân biệt: Surfacing chỉ hành động chủ động từ dưới nước lên mặt nước, không ở trạng thái tĩnh. Ví dụ: The whale was surfacing to breathe every few minutes. (Cá voi trồi lên mặt nước để thở vài phút một lần.) The submarine began surfacing after hours underwater. (Tàu ngầm bắt đầu nổi lên mặt nước sau nhiều giờ dưới nước.) check Hovering – Lơ lửng trong không khí Phân biệt: Hovering thường mô tả trạng thái ở gần mặt đất hoặc gần vật thể khác, trong khi floating ám chỉ trong nước hoặc không khí rộng. Ví dụ: The drone was hovering above the field. (Máy bay không người lái đang lơ lửng trên cánh đồng.) A hummingbird was hovering near the flower to drink nectar. (Một con chim ruồi đang lơ lửng gần bông hoa để uống mật.)