VIETNAMESE
nổi lên mặt nước
mây tối
ENGLISH
surfacing
/dɑːrk klaʊdz/
storm clouds
Mây đen là hiện tượng tập trung của các đám mây mang màu tối báo hiệu thời tiết xấu.
Ví dụ
1.
Mây đen tụ tập trước cơn bão.
The dark clouds gathered before the storm.
2.
Anh ấy chỉ vào những đám mây đen lơ lửng phía trên.
He pointed to the dark clouds looming overhead.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surfacing nhé!
Floating – Nổi trên bề mặt
Phân biệt:
Floating thường dùng để mô tả trạng thái ổn định khi vật thể không chìm và không di chuyển nhiều trên bề mặt chất lỏng hoặc không khí.
Ví dụ:
The leaf was floating gently on the surface of the pond.
(Chiếc lá đang nổi nhẹ nhàng trên mặt ao.)
Bubbling – Sủi bọt, nổi bọt
Phân biệt:
Bubbling ám chỉ trạng thái động, khi bọt khí di chuyển hoặc thoát ra khỏi chất lỏng.
Ví dụ:
The soda started bubbling as soon as it was opened.
(Nước ngọt bắt đầu sủi bọt ngay khi được mở.)
Floating and Sinking – Nổi và chìm
Phân biệt:
Floating and sinking mô tả sự thay đổi vị trí của một vật thể giữa hai trạng thái nổi và chìm.
Ví dụ:
The log kept floating and sinking in the turbulent water.
(Khúc gỗ cứ nổi lên rồi chìm xuống trong dòng nước xoáy.)
Surfacing – Nổi lên mặt nước
Phân biệt:
Surfacing chỉ hành động chủ động từ dưới nước lên mặt nước, không ở trạng thái tĩnh.
Ví dụ:
The whale was surfacing to breathe every few minutes.
(Cá voi trồi lên mặt nước để thở vài phút một lần.)
Hovering – Lơ lửng trong không khí
Phân biệt:
Hovering thường mô tả trạng thái ở gần mặt đất hoặc gần vật thể khác, trong khi floating ám chỉ trong nước hoặc không khí rộng.
Ví dụ:
The drone was hovering above the field.
(Máy bay không người lái đang lơ lửng trên cánh đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết