VIETNAMESE

nồi lẩu

nồi ăn lẩu

ENGLISH

hot pot

  
NOUN

/hɒt pɒt/

fire pot

Nồi lẩu là thiết bị dùng để nấu chín thức ăn nhanh chóng bằng nguồn điện.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tối vui vẻ quanh nồi lẩu tối qua.

We enjoyed a delightful dinner around a boiling hot pot last night.

2.

Nồi lẩu là dụng cụ nấu ăn phổ biến trong các bữa ăn uống tập trung.

Hot pot is a popular cookware for communal dining experience.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - pressure cooker: nồi áp suất - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.