VIETNAMESE

nồi lẩu điện

bếp lẩu điện

ENGLISH

electric hot pot

  
NOUN

/ɪˈlektrɪk hɒt pɒt/

electric pot

Nồi lẩu điện là thiết bị dùng để nấu chín thức ăn nhanh chóng bằng nguồn điện mà không cần đặt lên bếp, thường có cấu tạo phần lòng nồi gắn liền với thân hoặc gắn rời như nồi cơm điện.

Ví dụ

1.

Cô ấy cắm nồi lẩu điện để nấu nhanh một bát mì.

She plugged in the electric hot pot for a fast noodle soup.

2.

Nồi lẩu điện là dụng cụ nấu ăn phổ biến trong các bữa ăn uống tập trung.

Electric hot pot is a popular cookware for communal dining experience.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - pressure cooker: nồi áp suất - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.