VIETNAMESE

nội quy làm việc

Quy định công việc

word

ENGLISH

Work regulations

  
NOUN

/wɜːrk ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

Work policies

“Nội quy làm việc” là các quy định, chính sách mà một tổ chức đặt ra để điều hành công việc hàng ngày.

Ví dụ

1.

Tất cả nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các nội quy làm việc.

All employees must follow the work regulations strictly.

2.

Nội quy làm việc đảm bảo một môi trường làm việc suôn sẻ và hiệu quả.

Work regulations ensure a smooth and productive environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work regulations nhé! check Work policies – Chính sách làm việc Phân biệt: Work policies là các hướng dẫn chung liên quan đến quy trình và mục tiêu công việc. Work policies thường mang tính định hướng và tổng quát hơn so với work regulations, vốn cụ thể và chi tiết. Ví dụ: The company’s work policies encourage a healthy work-life balance. (Chính sách làm việc của công ty khuyến khích sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) check Code of conduct – Quy tắc ứng xử Phân biệt: Code of conduct là tập hợp các tiêu chuẩn đạo đức và hành vi mà nhân viên cần tuân thủ. Tập trung vào khía cạnh hành vi và đạo đức, trong khi work regulations nhấn mạnh quy trình và quy tắc. Ví dụ: Employees are required to adhere to the company’s code of conduct. (Nhân viên được yêu cầu tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.)