VIETNAMESE

nói lầm bầm

nói lầm bầm, nói lầm thầm

ENGLISH

mutter

  
VERB

/ˈmʌtər/

murmur, mumble

Nói lầm bầm là nói nho nhỏ trong miệng, nghe không rõ, tỏ ý bất bình, không bằng lòng.

Ví dụ

1.

Tôi có thể nghe thấy anh ta nói lầm bầm khi anh ta rời đi.

I could hear him mutter under his breath as he walked away.

2.

Cô ấy thường nói lầm bầm một mình khi làm việc trên máy tính.

She would often mutter to herself while working on her computer.

Ghi chú

"Mutter", "mumble", và "murmur" đều có nghĩa là nói chuyện nhỏ giọng hoặc không rõ ràng, nhưng có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ý nghĩa của chúng. - "Mutter" (nói lầm bầm): Từ này thường được sử dụng để mô tả việc nói chuyện với giọng lầm bầm, càu nhàu, thường là do bạn đang tức giận hoặc không hài lòng. Ví dụ: I could hear him mutter under his breath as he walked away. (Tôi có thể nghe thấy anh ta nói lầm bầm khi anh ta rời đi.) - "Mumble" (nói lầm bầm, lơ đễnh): Từ này thường được sử dụng để mô tả việc nói chuyện với giọng lơ đễnh, không rõ ràng, thường là do bạn đang mải mê làm một việc khác trong khi nói chuyện. Ví dụ: She mumbled something about being too busy. (Cô ấy lầm bầm gì đó về việc quá bận) - "Murmur" (thì thầm): Từ này thường được sử dụng để mô tả việc nói chuyện với giọng thì thầm, nhỏ nhẹ, thường là do bạn đang nói chuyện trong một tình huống yên tĩnh hoặc không muốn người khác nghe thấy. Ví dụ: He murmured his thanks as he accepted the gift. (Anh ấy thì thầm lời cảm ơn khi nhận món quà.)