VIETNAMESE

tại nơi làm việc

tại công ty

word

ENGLISH

At the workplace

  
ADV

/æt ðə ˈwɜːrkˌpleɪs/

At work

“Tại nơi làm việc” là chỉ vị trí tại chỗ làm của người nói hoặc người được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Anh ấy dành nhiều giờ tại nơi làm việc mỗi ngày.

He spends long hours at the workplace every day.

2.

Nhân viên tập trung tại nơi làm việc để họp.

Employees gathered at the workplace for a meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workplace nhé! check Worksite – Nơi làm việc Phân biệt: Worksite chỉ địa điểm cụ thể nơi các hoạt động công việc được thực hiện, thường liên quan đến xây dựng, sản xuất hay dự án cụ thể. Ví dụ: The engineers conducted safety checks at the worksite before construction began. (Các kỹ sư đã kiểm tra an toàn tại nơi làm việc trước khi bắt đầu xây dựng.) check Job site – Địa điểm làm việc Phân biệt: Job site dùng để chỉ nơi mà các nhân viên hoặc công nhân đến để thực hiện công việc, có thể là văn phòng hoặc công trường. Ví dụ: All workers must check in at the designated job site every morning. (Tất cả công nhân phải điểm danh tại địa điểm làm việc được chỉ định mỗi sáng.) check Work environment – Môi trường làm việc Phân biệt: Work environment ám chỉ không gian, điều kiện và văn hóa nơi mà công việc được thực hiện, bao gồm cả văn phòng, công trường, hay xưởng sản xuất. Ví dụ: A positive work environment is crucial for employee productivity and morale. (Một môi trường làm việc tích cực là điều cần thiết cho năng suất và tinh thần của nhân viên.)