VIETNAMESE
Nơi làm việc của quận trưởng
Văn phòng quận
ENGLISH
District office
/ˈdɪstrɪkt ˈɒfɪs/
Administrative office
“Nơi làm việc của quận trưởng” là văn phòng hoặc trụ sở nơi quận trưởng thực hiện công việc quản lý.
Ví dụ
1.
Nơi làm việc của quận trưởng xử lý các dịch vụ công.
The district office handles public services.
2.
Nơi làm việc của quận trưởng nằm ở trung tâm.
The district office is located downtown.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của District Office nhé!
Local Government Office – Văn phòng chính quyền địa phương
Phân biệt:
Local Government Office mô tả cơ quan nhà nước quản lý các hoạt động tại một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
The local government office handles permits and licenses for residents.
(Văn phòng chính quyền địa phương xử lý giấy phép và giấy tờ cho cư dân.)
Municipal Office – Văn phòng thành phố
Phân biệt:
Municipal Office mô tả cơ quan hành chính của một thành phố hoặc thị trấn.
Ví dụ:
The municipal office oversees public services and local regulations.
(Văn phòng thành phố giám sát các dịch vụ công cộng và quy định địa phương.)
City Hall – Tòa thị chính
Phân biệt:
City Hall chỉ tòa nhà chính của chính quyền thành phố nơi tổ chức các cuộc họp và xử lý công việc hành chính.
Ví dụ:
They went to city hall to register their business.
(Họ đã đến tòa thị chính để đăng ký doanh nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết