VIETNAMESE

tiếng lầm bầm

tiếng thì thầm, lẩm bẩm

word

ENGLISH

muttering

  
NOUN

/ˈmʌtərɪŋ/

murmuring, grumbling

Tiếng lầm bầm là âm thanh nhỏ, không rõ ràng, thường do nói một mình hoặc phàn nàn.

Ví dụ

1.

Tiếng lầm bầm của anh ấy cho thấy anh ta đang khó chịu.

His muttering made it clear he was annoyed.

2.

Cô ấy cứ lầm bầm một mình trong khi làm việc.

She kept muttering to herself while working.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của muttering nhé! check Murmuring - Tiếng nói nhỏ, đều Phân biệt: Murmuring là tiếng nói nhỏ nhưng có thể liên tục và có nhịp điệu, khác với muttering, vốn thường là lẩm bẩm một mình. Ví dụ: The crowd was murmuring in the hall. (Đám đông thì thầm trong hội trường.) check Whispering - Tiếng thì thầm rất nhỏ Phân biệt: Whispering là tiếng nói nhỏ có chủ đích, trong khi muttering có thể vô thức hoặc mang sắc thái bực bội. Ví dụ: She was whispering secrets to her friend. (Cô ấy thì thầm những bí mật với bạn mình.) check Grumbling - Tiếng lẩm bẩm thể hiện sự bất mãn Phân biệt: Grumbling là tiếng lẩm bẩm kèm theo sự khó chịu hoặc phàn nàn, mạnh hơn muttering. Ví dụ: He was grumbling about the long meeting. (Anh ấy lẩm bẩm phàn nàn về cuộc họp dài.) check Mumbling - Tiếng nói nhỏ, không rõ ràng Phân biệt: Mumbling là tiếng nói nhỏ nhưng không rõ ràng, có thể do nói lắp hoặc không muốn nói to, khác với muttering, vốn có thể nghe được nhưng không rõ nghĩa. Ví dụ: He was mumbling something under his breath. (Anh ấy lẩm bẩm điều gì đó dưới hơi thở.)