VIETNAMESE
Nối lại
Hồi phục, khôi phục
ENGLISH
Reconnect
/ˌriːkəˈnɛkt/
Link again, reconnect
“Nối lại” là hành động kết nối lại một mối liên hệ hoặc mối nối bị đứt hoặc rời ra.
Ví dụ
1.
Sau khi bị đứt, chúng ta cần nối lại dây cáp để tiếp tục hoạt động.
After the break, we need to reconnect the cables to resume the operation.
2.
Sau khi bị đứt, chúng ta cần nối lại dây cáp
After the break, we need to reconnect the cables
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reconnect khi nói hoặc viết nhé!
Reconnect the cable – nối lại dây cáp
Ví dụ:
You need to reconnect the cable to restore the signal.
(Bạn cần nối lại dây cáp để khôi phục tín hiệu.)
Reconnect the power – nối lại nguồn điện
Ví dụ:
The electrician reconnected the power after the repair.
(Thợ điện đã nối lại nguồn sau khi sửa chữa xong.)
Reconnect emotionally – kết nối lại về mặt cảm xúc
Ví dụ:
The retreat helped them reconnect emotionally.
(Chuyến đi tịnh dưỡng đã giúp họ kết nối lại về mặt cảm xúc.)
Reconnect to the network – kết nối lại với mạng
Ví dụ:
Try restarting your device to reconnect to the network.
(Thử khởi động lại thiết bị để kết nối lại với mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết