VIETNAMESE

nói lại

nhắc lại

ENGLISH

repeat

  
VERB

/rɪˈpit/

reiterate, restate

Nói lại là nói điều đã được nói trước đó một lần nữa.

Ví dụ

1.

Bạn có thể vui lòng nói lại những gì bạn vừa nói không?

Can you please repeat what you just said?

2.

Anh ấy cứ yêu cầu tôi nói lại lời nói của mình.

He kept on asking me to repeat my words.

Ghi chú

Cùng học các cách dùng khác của repeat nhé! - Chỉ việc một sự kiện lặp lại: Ví dụ: The cycle of seasons repeats every year. (Chu kỳ của các mùa lặp lại hàng năm.) - Chỉ việc tái diễn một hành động để tăng tính chính xác hoặc độ chính xác: Ví dụ: The coach asked the player to repeat the drill until they got it right. (Huấn luyện viên yêu cầu cầu thủ lặp lại bài tập cho đến khi họ làm được đúng.) - Chỉ việc phát lại một bản sao của một bản ghi âm hoặc video: Ví dụ: I want to repeat that part of the movie. (Tôi muốn phát lại phần đó của bộ phim.) - Chỉ việc một hành động được lặp lại liên tục: Ví dụ: She repeated the same mistake over and over again. (Cô ta lặp lại lỗi giống nhau nhiều lần.)