VIETNAMESE

nói đi nói lại

Nhắc lại

word

ENGLISH

Repeat

  
VERB

/rɪˈpiːt/

Reiterate

Nói đi nói lại là lặp lại một nội dung nhiều lần.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói đi nói lại hướng dẫn để đảm bảo rõ ràng.

She repeated her instructions to ensure clarity.

2.

Anh ấy nói đi nói lại các điểm chính trong cuộc thảo luận.

He repeats the key points during the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Repeat nhé! check Reiterate – Nhắc lại để nhấn mạnh Phân biệt: Reiterate mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong bối cảnh nhấn mạnh. Ví dụ: The manager reiterated the importance of meeting the deadline. (Quản lý nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc hoàn thành đúng hạn.) check Echo – Lặp lại lời nói của ai đó Phân biệt: Echo thường ám chỉ việc lặp lại lời người khác vừa nói. Ví dụ: He echoed her concerns during the discussion. (Anh ấy lặp lại những mối quan ngại của cô ấy trong cuộc thảo luận.) check Recite – Đọc thuộc lòng, lặp lại nguyên văn Phân biệt: Recite thường ám chỉ việc đọc lại nguyên văn, đặc biệt là văn bản hoặc thơ. Ví dụ: She recited the poem flawlessly. (Cô ấy đọc thuộc lòng bài thơ một cách hoàn hảo.)