VIETNAMESE
nối không
nối đất, tiếp đất
ENGLISH
mass earthing
/mæs ˈɜrθɪŋ/
electrical earthing, grounding
Nối không là sự kết nối giữa các bộ phận kim loại dẫn điện (như khung thân, vỏ kim loại không mang dòng điện trong khi hoạt động bình thường) của thiết bị điện và đất (mặt đất).
Ví dụ
1.
Trong môi trường công nghiệp, nối không là rất quan trọng để ngăn ngừa điện giật và đảm bảo an toàn cho người lao động.
In industrial settings, mass earthing is critical to prevent electrical shocks and ensure the safety of workers.
2.
Hệ thống nối không được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự cố và tai nạn điện.
The mass earthing system was checked regularly to ensure its effectiveness in preventing electrical faults and accidents.
Ghi chú
Earthing, hay còn gọi là grounding, là quá trình kết nối một thiết bị (equipment) hoặc hệ thống (system) điện với mặt đất thông qua một dây dẫn (conductor). Mục đích của việc nối đất là để bảo vệ con người và thiết bị khỏi bị điện giật (electrical shock) hoặc hư hỏng (damage) bằng cách cung cấp một đường dẫn (path) cho dòng điện (electrical current) chạy xuống đất một cách an toàn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết