VIETNAMESE

nói không với tình yêu

từ chối tình yêu, không yêu

ENGLISH

reject love

  
VERB

/ˈriʤɛkt lʌv/

refuse love

Nói không với tình yêu là từ chối tình yêu hoặc không quan tâm đến tình yêu.

Ví dụ

1.

Thật tốt khi nói không với tình yêu và tập trung vào sức khỏe bên trong của bạn.

It's nice to reject love and focus on your inner health.

2.

Cô quyết định hoàn toàn nói không với tình yêu và tập trung vào sự nghiệp.

She decided to reject love altogether and focus on her career.

Ghi chú

Cùng học một số idiom về tình yêu nhé! - Puppy Love: tình yêu tuổi trẻ, những cảm xúc yêu mến mãnh liệt giữa hai người trẻ tuổi. Ví dụ: They say it is just puppy love. The high-school sweethearts say it is true love. (Người ta nói đó chỉ là tình yêu của tuổi trẻ thôi. Những người yêu nhau thời học sinh thì cho rằng đó là tình yêu thực sự.) - Head over Heels in Love: si mê ai đó. Ví dụ; He’s head over heels in love with Sue! (Anh ấy si mê Sue!) - Whisper Sweet Nothings: nói lời ngon ngọt Ví dụ: Grandpa whispered sweet nothings in grandma’s ears while they were seated in the porch overlooking the lake. (Ông nội thì thầm những lời có cánh vào tai bà nội khi họ ngồi tại mái hiên nhìn ra hồ.) - Kiss and Makeup: chỉ việc trở lại là bạn hoặc người yêu sau một cuộc chiến căng thẳng. Ví dụ: We are quick to kiss and makeup. We make sure arguments make us stronger, not weaker. (Chúng tôi rất nhanh làm hòa với nhau. Chúng tôi phải chắc chắn rằng những sự tranh cãi giúp chúng tôi mạnh mẽ hơn chứ không phải yếu đuối đi.)