VIETNAMESE

không chịu nổi

không thể chịu đựng

word

ENGLISH

unbearable

  
ADJ

/ˌʌnˈbɛrəbəl/

intolerable, insufferable

Từ “không chịu nổi” là cách diễn đạt trạng thái không thể chịu đựng được.

Ví dụ

1.

Nỗi đau không chịu nổi, nên cô ấy đã đến gặp bác sĩ.

The pain was unbearable, so she went to the doctor.

2.

Nhiệt độ mùa hè đôi khi không chịu nổi.

The heat during summer is sometimes unbearable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unbearable (không chịu nổi) nhé! check Intolerable – Không thể chịu đựng Phân biệt: Intolerable là từ đồng nghĩa trực tiếp với unbearable, dùng khi điều gì đó vượt quá giới hạn chịu đựng. Ví dụ: The heat was intolerable during the trip. (Cái nóng trong chuyến đi thật không thể chịu nổi.) check Excruciating – Cực kỳ đau đớn Phân biệt: Excruciating là từ nhấn mạnh cảm giác đau đớn hoặc khó chịu cực độ – tương đương với unbearable về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Ví dụ: She felt excruciating pain after the fall. (Cô ấy thấy đau không chịu nổi sau cú ngã.) check Unendurable – Không thể chịu được Phân biệt: Unendurable là từ trang trọng, dùng thay cho unbearable trong văn viết hoặc diễn văn. Ví dụ: The pressure became unendurable for him. (Áp lực đã trở nên quá sức chịu đựng đối với anh ấy.) check Too much to handle – Quá sức chịu đựng Phân biệt: Too much to handle là cách diễn đạt thông dụng, gần nghĩa với unbearable trong văn nói thường ngày. Ví dụ: All the stress was just too much to handle. (Tất cả áp lực đó quá sức chịu đựng.)