VIETNAMESE

làm nhiễu xạ

phân tán ánh sáng

word

ENGLISH

diffract

  
VERB

/dɪˈfrækt/

scatter

Làm nhiễu xạ là hiện tượng sóng ánh sáng bị phân tán khi đi qua môi trường đặc biệt.

Ví dụ

1.

Tinh thể làm nhiễu xạ ánh sáng thành nhiều màu sắc khác nhau.

The crystal diffracted the light into various colors.

2.

Các thấu kính được thiết kế để làm nhiễu xạ ánh sáng một cách hiệu quả.

Lenses are designed to diffract light effectively.

Ghi chú

Làm nhiễu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Làm nhiễu nhé! check Nghĩa 1: Làm xáo trộn tín hiệu trong truyền thông hoặc điện tử. Tiếng Anh: Interference Ví dụ: The radio signal was affected by interference from nearby electronic devices. (Tín hiệu radio bị ảnh hưởng bởi sự làm nhiễu từ các thiết bị điện tử lân cận.) check Nghĩa 2: Làm rối loạn hoặc gián đoạn quá trình hoặc hệ thống. Tiếng Anh: Disruption Ví dụ: The storm caused a disruption in the power supply. (Cơn bão gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp điện.) check Nghĩa 3: Tạo ra sự lộn xộn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một trạng thái yên bình. Tiếng Anh: Disturbance Ví dụ: The loud music created a disturbance in the neighborhood. (Âm nhạc lớn gây ra sự làm nhiễu trong khu dân cư.) check Nghĩa 4: Làm sai lệch hoặc tác động đến dữ liệu hoặc hình ảnh. Tiếng Anh: Noise Ví dụ: The data collected was corrupted by noise during transmission. (Dữ liệu thu thập bị làm nhiễu bởi nhiễu trong quá trình truyền tải.)