VIETNAMESE
không nhiều lắm
không đáng kể, không lớn
ENGLISH
not much
/nɑt mʌʧ/
not a lot, just a little
Từ “không nhiều lắm” diễn đạt số lượng hoặc mức độ không lớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy không nói nhiều lắm về cuộc sống cá nhân.
He doesn’t talk much about his personal life.
2.
Không có nhiều lắm việc để làm ở thị trấn nhỏ này.
There’s not much to do in this small town.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not much (dịch từ “không nhiều lắm”) nhé!
Very little - Rất ít
Phân biệt:
Very little là cụm đồng nghĩa trực tiếp với not much trong mô tả số lượng nhỏ.
Ví dụ:
I have very little time to spare.
(Tôi không có nhiều lắm thời gian rảnh.)
Just a bit - Chỉ một ít
Phân biệt:
Just a bit là cách nói thân thiện, đời thường – tương đương not much.
Ví dụ:
There’s just a bit of milk left.
(Chỉ còn lại một ít sữa thôi – không nhiều lắm.)
Hardly any - Gần như không có
Phân biệt:
Hardly any mang sắc thái phủ định mạnh hơn not much, dùng khi nhấn mạnh số lượng cực ít.
Ví dụ:
There’s hardly any difference between them.
(Không có khác biệt nhiều lắm giữa hai cái này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết