VIETNAMESE

nói ít thôi

ít nói lại, giữ im lặng, bớt miệng lại

ENGLISH

talk less

  
VERB

/tɔk lɛs/

speak less, be quiet

Nói ít thôi là lời khuyên yêu cầu một người giảm thiểu hoặc dừng nói chuyện.

Ví dụ

1.

Bác sĩ khuyên tôi nên nói ít thôi để tránh làm căng dây thanh quản.

The doctor advised me to talk less to prevent straining my vocal cords.

2.

Anh ấy nhận ra rằng mình cần nói ít thôi và lắng nghe nhiều hơn trong cuộc họp.

He realized that he needed to talk less and listen more during the meeting.

Ghi chú

Cùng học những cách yêu cầu im lặng trong tiếng Anh nhé! - Put a sock in it - Nhét cái tất vào miệng đi (nghĩa đen có sắc thái khiếm nhã). - Cork it! - Đậy chặt miệng lại - Button it - Tương tự "Cork it" (hai câu đều không lịch sự) - Shut your pie hole - Khép cái chỗ bạn hay ăn bánh lại đi (có hàm ý miệng dùng để ăn hơn để nói) - Simmer down - Bình tĩnh đi nào - Pipe down - Khi muốn ngắt lời người khác - Be quiet! - Yên lặng nào - Shut up - Câm mồm (không lịch sự) - Zip your lips - Khóa miệng lại đi (nghĩa đen)