VIETNAMESE

Nơi học tập

Khu vực học tập

word

ENGLISH

Learning space

  
NOUN

/ˈlɜːnɪŋ speɪs/

Educational center

“Nơi học tập” là địa điểm để học tập, thường là trường học hoặc trung tâm giáo dục.

Ví dụ

1.

Thư viện là nơi học tập yên tĩnh.

The library is a quiet learning space.

2.

Học sinh tập trung tại nơi học tập.

Students gathered at the learning space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Learning Space nhé! check Study Area – Khu vực học tập Phân biệt: Study Area mô tả không gian hoặc khu vực được thiết kế dành riêng cho việc học tập hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The library provides a quiet study area for students. (Thư viện cung cấp khu vực học tập yên tĩnh cho học sinh.) check Classroom – Phòng học Phân biệt: Classroom chỉ không gian được sử dụng cho việc giảng dạy và học tập trong trường học hoặc các cơ sở giáo dục. Ví dụ: The classroom was equipped with modern technology for learning. (Phòng học được trang bị công nghệ hiện đại cho việc học.) check Educational Environment – Môi trường giáo dục Phân biệt: Educational Environment mô tả không gian hoặc môi trường nơi diễn ra các hoạt động giáo dục. Ví dụ: The educational environment encourages creativity and critical thinking. (Môi trường giáo dục khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.)