VIETNAMESE

Nơi gửi

Điểm gửi

word

ENGLISH

Sending office

  
NOUN

/ˈsɛndɪŋ ˈɒfɪs/

Dispatch point

“Nơi gửi” là địa điểm gửi đồ hoặc tài liệu đi nơi khác.

Ví dụ

1.

Gói hàng được gửi tại nơi gửi.

The parcel was dropped off at the sending office.

2.

Nơi gửi xử lý bưu kiện hàng ngày.

The sending office processes packages daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sending Office nhé! check Dispatch Office – Văn phòng gửi hàng Phân biệt: Dispatch Office mô tả nơi từ đó các bưu kiện hoặc hàng hóa được gửi đi hoặc chuyển đi. Ví dụ: The dispatch office handled the logistics for international shipments. (Văn phòng gửi hàng chịu trách nhiệm về hậu cần cho các chuyến hàng quốc tế.) check Shipping Office – Văn phòng vận chuyển Phân biệt: Shipping Office mô tả nơi xử lý các đơn hàng vận chuyển hoặc các dịch vụ liên quan đến giao hàng. Ví dụ: The shipping office managed all outgoing packages. (Văn phòng vận chuyển quản lý tất cả các gói hàng xuất đi.) check Mailing Center – Trung tâm gửi thư Phân biệt: Mailing Center mô tả nơi gửi và nhận thư từ hoặc bưu kiện. Ví dụ: The mailing center processed all the packages and documents for delivery. (Trung tâm gửi thư xử lý tất cả các gói hàng và tài liệu để giao nhận.)