VIETNAMESE

noi gót

nối gót, kế thừa

ENGLISH

follow in someone's footsteps

  
PHRASE

/ˈfɑloʊ ɪn ˈsʌmˌwʌnz ˈfʊtˌstɛps/

take after someone, emulate someone

Noi gót là theo sau nhằm làm được như người trước, thường dùng trong khía cạnh tiếp tục công việc, sự nghiệp, thành tựu hoặc những giá trị của người đi trước để lại.

Ví dụ

1.

Ông ấy noi gót cha mình trở thành tổng giám đốc công ty.

He followed in his father's footsteps and became the company's general director.

2.

Chúng ta cần noi gót cha ông, gìn giữ và phát huy những truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

We need to follow in our ancestors's footsteps in preserving and promoting the good traditions of the nation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 cấu trúc to emulate someoneto follow in someone's footsteps nha! - To emulate someone (bắt chước ai đó): cố gắng sao chép những phẩm chất, hành động, hoặc thành tựu của một người. Nó thường mang hàm ý rằng người nói đang cố gắng trở nên giống như người khác, nhưng không nhất thiết phải theo đuổi cùng một con đường. Ví dụ: The young artist emulated the style of her favorite painter. (Nghệ sĩ trẻ cố gắng bắt chước phong cách của họa sĩ yêu thích của cô ấy.) - To follow in someone's footsteps (noi gương ai đó): theo đuổi một sự nghiệp hoặc một con đường giống như ai đó. Nó thường mang hàm ý rằng người nói đang cố gắng học theo những điều hay của người khác và có thể có ý định đạt được thành công tương tự. Ví dụ: The young woman followed in her mother's footsteps and became a teacher. (Người phụ nữ trẻ bắt đầu theo đuổi sự nghiệp giáo viên như mẹ mình.)