VIETNAMESE
nói gở
ENGLISH
Jinx
/dʒɪŋks/
Nói gở là nói điều không may, mang tính dự đoán tiêu cực.
Ví dụ
1.
Đừng nói gở về trận đấu bằng cách dự đoán thua cuộc.
Don’t jinx the game by predicting a loss.
2.
Anh ấy nói gở về kết quả bằng cách quá tự tin.
He jinxed the outcome by being overly confident.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số expressions có sử dụng từ jinx nhé!
Call someone a jinx – Mang lại điều xui xẻo
Ví dụ:
They called him a jinx because the team lost every time he watched.
(Họ gọi anh ấy là xui xẻo vì đội luôn thua mỗi khi anh ấy xem.)
Break the jinx – Phá vỡ sự xui xẻo
Ví dụ:
They finally broke the jinx by winning the championship.
(Họ cuối cùng đã phá vỡ sự xui xẻo bằng cách giành chức vô địch.)
Don’t jinx it – Đừng làm điều gì đó trở nên xui xẻo
Ví dụ:
Don’t jinx it by talking about the results before the game ends.
(Đừng làm xui xẻo bằng cách nói về kết quả trước khi trận đấu kết thúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết