VIETNAMESE

gờ

mép

word

ENGLISH

edge

  
NOUN

/ɛdʒ/

border, rim

“Gờ” là phần nổi lên ở mép hay bề mặt của vật, thường để làm giới hạn.

Ví dụ

1.

Gờ của bàn được bo tròn để an toàn.

The edge of the table is rounded for safety.

2.

Anh ấy sơn gờ tường bằng màu sáng.

He painted the edge of the wall with a bright color.

Ghi chú

Từ edge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của edge nhé! check Nghĩa 1 – Bờ, rìa, mép của vật hoặc khu vực Ví dụ: He stood at the edge of the cliff. (Anh ấy đứng ở mép vách đá.) check Nghĩa 2 – Lợi thế hơn người khác Ví dụ: His experience gives him an edge over the competition. (Kinh nghiệm của anh ấy mang lại lợi thế hơn so với đối thủ.) check Nghĩa 3 – Tính sắc bén của một vật (như dao, kéo) Ví dụ: The knife lost its edge after years of use. (Con dao đã mất độ sắc bén sau nhiều năm sử dụng.)