VIETNAMESE
Nơi gặp gỡ
Điểm hẹn
ENGLISH
Meeting place
/ˈmiːtɪŋ pleɪs/
Gathering spot
“Nơi gặp gỡ” là địa điểm để mọi người gặp nhau.
Ví dụ
1.
Công viên là nơi gặp gỡ phổ biến.
The park is a popular meeting place.
2.
Họ đã chọn một nơi gặp gỡ mới.
They decided on a new meeting place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meeting Place nhé!
Gathering Spot – Nơi tụ họp
Phân biệt:
Gathering Spot mô tả nơi mà mọi người tụ tập để gặp gỡ hoặc tham gia một sự kiện.
Ví dụ:
The gathering spot was chosen because it was centrally located.
(Nơi tụ họp được chọn vì nó nằm ở vị trí trung tâm.)
Meeting Area – Khu vực gặp gỡ
Phân biệt:
Meeting Area mô tả khu vực mà mọi người có thể gặp nhau để trao đổi thông tin hoặc thảo luận.
Ví dụ:
The meeting area was spacious and well-lit.
(Khu vực gặp gỡ rộng rãi và sáng sủa.)
Assembly Point – Điểm tập trung
Phân biệt:
Assembly Point mô tả nơi mà mọi người tụ họp trước hoặc trong sự kiện.
Ví dụ:
We will meet at the assembly point before the tour begins.
(Chúng tôi sẽ gặp nhau tại điểm tập trung trước khi chuyến tham quan bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết