VIETNAMESE
nói đúng ra
nói chính xác, thực ra
ENGLISH
to be exact
/tuː biː ɪɡˈzækt/
precisely, accurately
“Nói đúng ra” là diễn đạt sự thật chính xác.
Ví dụ
1.
Có 53 người tham gia, nói đúng ra là vậy.
There are 53 participants, to be exact.
2.
Nói đúng ra, cuộc họp bắt đầu lúc 9:15 sáng.
To be exact, the meeting starts at 9:15 AM.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be exact (dịch từ “nói đúng ra”) nhé!
Precisely - Chính xác là
Phân biệt:
Precisely là từ phổ biến nhất thay cho to be exact, dùng để nhấn mạnh sự chính xác.
Ví dụ:
There were 49 attendees — precisely.
(Có 49 người tham dự, nói đúng ra là vậy.)
More accurately - Chính xác hơn
Phân biệt:
More accurately là cụm diễn đạt rõ ý chỉnh lại hoặc bổ sung – đồng nghĩa với to be exact.
Ví dụ:
The meeting starts at 8, or more accurately, 8:15.
(Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ, nói đúng ra là 8 giờ 15.)
To be more specific - Cụ thể hơn
Phân biệt:
To be more specific là cách nói nhấn mạnh chi tiết – gần nghĩa với to be exact.
Ví dụ:
I was born in 1995 — to be more specific, in July.
(Tôi sinh năm 1995, nói đúng ra là tháng Bảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết