VIETNAMESE
nội dung thi đấu
Môn thi đấu
ENGLISH
Competition event
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən ɪˈvɛnt/
Contest categories
"Nội dung thi đấu" là các hoạt động hoặc hạng mục trong một cuộc thi.
Ví dụ
1.
Nội dung thi đấu bao gồm bơi lội và chạy.
The competition event includes swimming and running.
2.
Ban tổ chức đã chốt nội dung thi đấu vào tuần trước.
Organizers finalized the competition events last week.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của competition event (nội dung thi đấu) nhé!
Contest category – Hạng mục thi
Phân biệt:
Contest category là cách nói tương đương với competition event, thường dùng trong các kỳ thi hoặc sự kiện thể thao có phân chia nội dung.
Ví dụ:
Each contest category requires a different skill set.
(Mỗi hạng mục thi cần một bộ kỹ năng khác nhau.)
Event segment – Phần thi đấu
Phân biệt:
Event segment là từ mang sắc thái mô tả, đồng nghĩa với competition event trong tổ chức chương trình thi đấu.
Ví dụ:
The next event segment is the long jump.
(Phần thi tiếp theo là nhảy xa.)
Discipline – Môn thi
Phân biệt:
Discipline là từ dùng trong bối cảnh thể thao và học thuật, tương đương với competition event.
Ví dụ:
She competes in the 100m sprint discipline.
(Cô ấy thi đấu ở nội dung chạy 100 mét.)
Competitive category – Hạng mục tranh tài
Phân biệt:
Competitive category là cách nói trang trọng, phù hợp với các tài liệu chính thức về cuộc thi.
Ví dụ:
There are five competitive categories this season.
(Có năm hạng mục thi đấu mùa này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết