VIETNAMESE

nồi đun

nồi

ENGLISH

boiling pot

  
NOUN

/ˈbɔɪlɪŋ pɒt/

pot

Nồi đun là một loại nồi được sử dụng để đun nước, nấu sôi các loại thực phẩm trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Chiếc nồi đun sôi sùng sục với món súp gà hấp dẫn.

The boiling pot bubbled with tasty chicken soup.

2.

Chúng tôi thích cho rau vào nồi đun để nấu nhanh.

We prefer to put the vegetables in the boiling pot for a quick cook.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - pressure cooker: nồi áp suất - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.