VIETNAMESE
Nơi đi
Điểm xuất phát
ENGLISH
Departure point
/dɪˈpɑːʧə pɔɪnt/
Starting point
“Nơi đi” là địa điểm xuất phát trong một hành trình hoặc chuyến đi.
Ví dụ
1.
Ga tàu là nơi đi của hành trình.
The train station was the departure point.
2.
Họ rời nơi đi lúc bình minh.
They left from the departure point at dawn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Departure Point nhé!
Starting Point – Điểm bắt đầu
Phân biệt:
Starting Point mô tả nơi mà hành trình hoặc sự kiện bắt đầu.
Ví dụ:
The starting point for the race was at the city park.
(Điểm bắt đầu của cuộc đua là tại công viên thành phố.)
Launch Site – Nơi khởi hành
Phân biệt:
Launch Site mô tả nơi một chuyến đi hoặc dự án bắt đầu, đặc biệt là đối với các cuộc hành trình lớn hoặc chuyên biệt.
Ví dụ:
The launch site was prepared for the rocket's departure.
(Nơi khởi hành đã được chuẩn bị cho chuyến bay của tên lửa.)
Point of Departure – Điểm xuất phát
Phân biệt:
Point of Departure mô tả điểm mà từ đó một chuyến đi bắt đầu.
Ví dụ:
The point of departure for the train was in the central station.
(Điểm xuất phát của chuyến tàu là tại ga trung tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết