VIETNAMESE
nói đi
hãy nói ra
ENGLISH
go ahead and speak
/ɡəʊ əˈhɛd ənd spiːk/
say it, speak up
Nói đi là cách khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó chia sẻ hoặc nói ra điều họ nghĩ.
Ví dụ
1.
Nói đi, hãy chia sẻ điều bạn nghĩ.
Go ahead and speak your mind.
2.
Nói đi, hãy nói tự do.
Go ahead and speak freely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go ahead and speak nhé!
Say it - Nói đi
Phân biệt:
Say it là cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp nhất thay cho go ahead and speak trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Come on, say it!
(Thôi nào, nói đi!)
Speak up - Lên tiếng đi
Phân biệt:
Speak up thường dùng để khuyến khích ai đó cất tiếng nói rõ ràng, tương đương go ahead and speak.
Ví dụ:
Speak up if you have any concerns.
(Lên tiếng nếu bạn có điều gì thắc mắc nhé.)
Go on - Tiếp tục đi
Phân biệt:
Go on là cách nói thân mật hơn go ahead and speak, thường dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục câu chuyện.
Ví dụ:
Go on, I’m listening.
(Tiếp tục đi, tôi đang nghe đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết