VIETNAMESE

nói đi cũng phải nói lại

công bằng mà nói

word

ENGLISH

to be fair

  
PHRASE

/tə biː feə/

in fairness, on the other hand

Nói đi cũng phải nói lại là cách nói để nhấn mạnh sự công bằng khi nhận xét một vấn đề.

Ví dụ

1.

Nói đi cũng phải nói lại, anh ấy đã làm việc chăm chỉ dù khó khăn.

To be fair, he worked hard despite the difficulties.

2.

Nói đi cũng phải nói lại, cả hai bên đều có lý lẽ hợp lý.

To be fair, both sides have valid arguments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to be fair nhé! check In all fairness - Công bằng mà nói Phân biệt: In all fairness là cách diễn đạt trang trọng hơn to be fair, dùng để nhấn mạnh sự khách quan. Ví dụ: In all fairness, she did warn us in advance. (Công bằng mà nói, cô ấy đã cảnh báo chúng ta trước rồi.) check To give credit - Phải công nhận Phân biệt: To give credit là cách nói nhẹ nhàng nhằm công nhận điều tích cực dù đang phê bình, gần nghĩa to be fair. Ví dụ: To give him credit, he did try his best. (Phải công nhận là anh ấy đã cố gắng hết sức.) check To be objective - Để khách quan mà nói Phân biệt: To be objective nhấn mạnh sự công bằng và phi thiên vị, đồng nghĩa trang trọng hơn với to be fair. Ví dụ: To be objective, both sides made mistakes. (Để khách quan mà nói, cả hai bên đều có lỗi.)