VIETNAMESE

Nơi đáng sống

Địa điểm lý tưởng

word

ENGLISH

Livable place

  
NOUN

/ˈlɪvəbl pleɪs/

Ideal location

“Nơi đáng sống” là địa điểm có điều kiện sống lý tưởng và đáng để sinh sống.

Ví dụ

1.

Thành phố này được coi là nơi đáng sống.

This city is considered a livable place.

2.

Nơi đáng sống cung cấp tiện nghi tốt.

A livable place offers good amenities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Livable Place nhé! check Habitable Area – Khu vực có thể sinh sống Phân biệt: Habitable Area mô tả nơi ở mà con người có thể sinh sống trong đó một cách thoải mái. Ví dụ: The habitable area of the house was spacious and well-lit. (Khu vực có thể sinh sống của ngôi nhà rộng rãi và sáng sủa.) check Suitable Living Space – Không gian sống phù hợp Phân biệt: Suitable Living Space mô tả không gian nơi người ta có thể sinh sống và cảm thấy thoải mái. Ví dụ: The apartment provides a suitable living space for a family of four. (Căn hộ cung cấp không gian sống phù hợp cho gia đình bốn người.) check Comfortable Home – Ngôi nhà thoải mái Phân biệt: Comfortable Home chỉ ngôi nhà có điều kiện sống dễ chịu và thuận lợi. Ví dụ: They moved into a comfortable home near the beach. (Họ chuyển vào một ngôi nhà thoải mái gần bãi biển.)