VIETNAMESE

đáng sống

lý tưởng để sống, nơi đáng ở

word

ENGLISH

worth living

  
ADJ

/wɜrθ ˈlɪvɪŋ/

desirable, livable

Đáng sống là chỉ một nơi hoặc hoàn cảnh rất tốt đẹp để sống.

Ví dụ

1.

Thành phố này yên bình và thực sự đáng sống.

This city is peaceful and truly worth living in.

2.

Một đất nước có nền kinh tế ổn định là nơi đáng sống.

A country with a stable economy is worth living in.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worth living (dịch từ "đáng sống") nhé! check Fulfilling - Đáng sống, đầy đủ ý nghĩa Phân biệt: Fulfilling là từ đồng nghĩa mang sắc thái tích cực, thường dùng khi nói đến cuộc sống có giá trị. Ví dụ: She’s finally found a fulfilling life. (Cô ấy cuối cùng đã tìm được cuộc sống đáng sống.) check Meaningful - Có ý nghĩa Phân biệt: Meaningful là cách diễn đạt gần gũi hơn worth living, nhấn mạnh vào giá trị tinh thần hoặc mục đích. Ví dụ: Helping others makes life more meaningful. (Giúp người khác khiến cuộc sống ý nghĩa hơn.) check Rewarding - Đáng giá Phân biệt: Rewarding mang nghĩa tích cực về thành quả và niềm vui, đồng nghĩa với worth living trong ngữ cảnh trải nghiệm. Ví dụ: Volunteering can be a rewarding experience. (Làm tình nguyện có thể là một trải nghiệm đáng giá.)