VIETNAMESE

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Cơ quan hộ khẩu

word

ENGLISH

Permanent residence office

  
NOUN

/ˈpɜːmənənt ˈrɛzɪdəns ˈɒfɪs/

Registration center

“Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú” là địa điểm để đăng ký cư trú lâu dài.

Ví dụ

1.

Họ cập nhật thông tin tại nơi đăng ký hộ khẩu thường trú.

They updated their details at the permanent residence office.

2.

Bạn phải đến nơi đăng ký hộ khẩu để thay đổi thông tin.

You must visit the residence office for changes.

Ghi chú

Từ Permanent residence office là một từ vựng thuộc lĩnh vực di trú. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Residency permit – Giấy phép cư trú Ví dụ: The permanent residence office issues residency permits for foreign nationals wishing to live long-term in the country. (Văn phòng cư trú vĩnh viễn cấp giấy phép cư trú cho người nước ngoài muốn sống lâu dài ở quốc gia này.) check Immigration office – Văn phòng di trú Ví dụ: The immigration office deals with all applications related to visas and permanent residence status. (Văn phòng di trú xử lý tất cả các đơn xin liên quan đến visa và tình trạng cư trú vĩnh viễn.) check Green card – Thẻ xanh Ví dụ: In the United States, the permanent residence office is responsible for issuing the green card to immigrants. (Tại Hoa Kỳ, văn phòng cư trú vĩnh viễn có trách nhiệm cấp thẻ xanh cho người nhập cư.)