VIETNAMESE

khấu trừ thuế

giảm thuế

word

ENGLISH

Tax deduction

  
NOUN

/tæks dɪˈdʌkʃən/

tax write-off

"Khấu trừ thuế" là quá trình giảm số tiền thuế phải nộp dựa trên các khoản chi hợp pháp.

Ví dụ

1.

Khấu trừ thuế giảm bớt gánh nặng thuế.

Tax deductions lower the tax liability.

2.

Quyên góp đủ điều kiện để khấu trừ thuế.

Donations qualify for tax deductions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tax deduction nhé! check Tax credit – Tín dụng thuế Phân biệt: Tax credit là số tiền được trừ trực tiếp vào thuế phải nộp, mang lại lợi ích lớn hơn so với tax deduction, vốn chỉ giảm thu nhập chịu thuế. Ví dụ: Tax credits reduce your tax bill more effectively than deductions. (Tín dụng thuế giảm hóa đơn thuế của bạn hiệu quả hơn so với khấu trừ thuế.) check Tax exemption – Miễn thuế Phân biệt: Tax exemption chỉ việc miễn một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ nộp thuế, trong khi tax deduction chỉ giảm thu nhập chịu thuế. Ví dụ: Certain charities qualify for tax exemptions. (Một số tổ chức từ thiện đủ điều kiện được miễn thuế.) check Tax relief – Hỗ trợ thuế Phân biệt: Tax relief là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả tax deductiontax credit, nhằm giảm gánh nặng thuế thông qua các chính sách khác nhau. Ví dụ: Tax relief programs support low-income taxpayers. (Các chương trình hỗ trợ thuế giúp đỡ người nộp thuế thu nhập thấp.) check Tax allowance – Trợ cấp thuế Phân biệt: Tax allowance là khoản thu nhập miễn thuế được chính phủ quy định, khác biệt với tax deduction là khoản giảm trực tiếp từ thu nhập chịu thuế. Ví dụ: Tax allowances are granted for dependent children. (Trợ cấp thuế được cấp cho con cái phụ thuộc.)