VIETNAMESE
Địa chỉ hộ khẩu
ENGLISH
Registered Address
/ˈrɛʤɪstərd ˈædrɛs/
Official Address
“Địa chỉ hộ khẩu” là nơi đăng ký thường trú chính thức.
Ví dụ
1.
Địa chỉ hộ khẩu của bạn phải khớp với giấy tờ tùy thân.
Your registered address must match your ID.
2.
Ngân hàng yêu cầu địa chỉ hộ khẩu của bạn.
The bank requires your registered address.
Ghi chú
Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé!
Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức
Ví dụ:
The president gave an address to the nation.
(Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.)
Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề
Ví dụ:
The company needs to address customer complaints.
(Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết