VIETNAMESE

sổ hộ khẩu

giấy đăng ký hộ gia đình, hộ khẩu, hộ khẩu thường trú

word

ENGLISH

household registration book

  
NOUN

/ˈhaʊshoʊld ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˌbʊk/

family record book

"Sổ hộ khẩu" là tài liệu ghi nhận thông tin về các thành viên trong một hộ gia đình tại một địa phương.

Ví dụ

1.

Nộp sổ hộ khẩu để làm thủ tục hành chính.

Submit the household registration book for administrative procedures.

2.

Sổ hộ khẩu phải được cập nhật với các thành viên mới.

The household book must be updated with new members.

Ghi chú

Từ household registration book là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và quản lý dân cư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Resident registration - Đăng ký cư trú Ví dụ: Resident registration is required for legal identification. (Đăng ký cư trú là cần thiết để xác minh danh tính hợp pháp.) Family register - Sổ đăng ký gia đình Ví dụ: The family register contains details of all family members. (Sổ đăng ký gia đình chứa thông tin về tất cả các thành viên trong gia đình.) Housing records - Hồ sơ nhà ở Ví dụ: Housing records are used to verify residency status. (Hồ sơ nhà ở được sử dụng để xác minh tình trạng cư trú.)