VIETNAMESE
Nơi công cộng
Khu vực công cộng
ENGLISH
Public place
/ˈpʌblɪk pleɪs/
Public area
“Nơi công cộng” là địa điểm mà tất cả mọi người đều có thể vào và sử dụng.
Ví dụ
1.
Không được hút thuốc ở nơi công cộng.
Smoking is not allowed in public places.
2.
Công viên là một nơi công cộng phổ biến.
The park is a popular public place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Public Place nhé!
Public Space – Không gian công cộng
Phân biệt:
Public Space mô tả khu vực mở cho mọi người, không giới hạn bởi các bức tường hoặc cổng.
Ví dụ:
The park is a public space where anyone can enjoy the outdoors.
(Công viên là một không gian công cộng mà ai cũng có thể tận hưởng không gian ngoài trời.)
Open Area – Khu vực mở
Phân biệt:
Open Area chỉ khu vực rộng rãi, không bị che chắn, thường là nơi mọi người tụ tập hoặc tham gia các hoạt động.
Ví dụ:
The open area is perfect for community events and festivals.
(Khu vực mở rất lý tưởng cho các sự kiện cộng đồng và lễ hội.)
Public Venue – Địa điểm công cộng
Phân biệt:
Public Venue mô tả một địa điểm dành cho công chúng để tổ chức sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
The concert will be held at a public venue downtown.
(Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại một địa điểm công cộng ở trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết