VIETNAMESE

Công cộng

Chung, Cộng đồng

word

ENGLISH

Public

  
ADJ

/ˈpʌblɪk/

Communal, Open

“Công cộng” là các hoạt động, địa điểm hoặc dịch vụ dành cho mọi người.

Ví dụ

1.

Công viên mở cửa cho công cộng quanh năm.

The park is open to the public all year round.

2.

Giao thông công cộng hiệu quả ở thành phố.

Public transportation is efficient in the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Public nhé! check Open – Mở cửa Phân biệt: Open chỉ sự công khai, không giới hạn cho mọi người, không có sự riêng tư. Ví dụ: The library is open to all members of the community during the day. (Thư viện mở cửa cho mọi người trong cộng đồng trong suốt ban ngày.) check General – Chung Phân biệt: General dùng để mô tả thứ gì đó dành cho mọi người, không phân biệt đối tượng. Ví dụ: Information on the general meeting was shared publicly on the bulletin board. (Thông tin về cuộc họp chung được công khai trên bảng thông báo.) check Common – Phổ thông, công cộng Phân biệt: Common ám chỉ những thứ không độc quyền, được chia sẻ và sử dụng bởi nhiều người. Ví dụ: The town has many common areas for recreational activities. (Thị trấn có nhiều khu vực công cộng dành cho các hoạt động giải trí.)