VIETNAMESE
Nơi chim trú
Chỗ trú của chim
ENGLISH
Bird shelter
/bɜːd ˈʃɛltə/
Avian refuge
“Nơi chim trú” là nơi chim tìm được sự an toàn trước các mối đe dọa.
Ví dụ
1.
Rừng là nơi chim trú.
The forest served as a bird shelter.
2.
Anh ấy dựng một nơi trú cho chim ở sân nhà.
He built a small bird shelter in the yard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bird Shelter nhé!
Birdhouse – Nhà cho chim
Phân biệt:
Birdhouse mô tả một cấu trúc nhỏ dành cho chim trú ngụ hoặc làm tổ.
Ví dụ:
The birdhouse was placed in the garden to attract local birds.
(Nhà cho chim được đặt trong vườn để thu hút các loài chim địa phương.)
Avian Shelter – Nơi trú ngụ cho chim
Phân biệt:
Avian Shelter mô tả nơi cung cấp sự bảo vệ cho chim, thường là trong các khu vực bảo tồn hoặc trại cứu hộ.
Ví dụ:
The avian shelter was designed to protect endangered bird species.
(Nơi trú ngụ cho chim được thiết kế để bảo vệ các loài chim nguy cấp.)
Bird Sanctuary – Khu bảo tồn chim
Phân biệt:
Bird Sanctuary mô tả khu vực bảo vệ chim, nơi không bị săn bắt và có môi trường tự nhiên cho chim sinh sống.
Ví dụ:
The bird sanctuary provides a safe haven for migratory birds.
(Khu bảo tồn chim cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho các loài chim di cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết