VIETNAMESE

Nơi chim đậu

Chỗ chim đậu

word

ENGLISH

Perching spot

  
NOUN

/ˈpɜːʧɪŋ spɒt/

Roosting place

“Nơi chim đậu” là địa điểm chim đỗ, dừng lại, thường là trên cây hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Cành cây là nơi chim đậu.

The branch was a perching spot for birds.

2.

Các con chim nghỉ trên cùng một nơi chim đậu.

Birds rested on the same perching spot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perching Spot nhé! check Resting Place – Nơi nghỉ ngơi Phân biệt: Resting Place mô tả một nơi mà một người hoặc động vật có thể dừng lại và nghỉ ngơi trong một thời gian ngắn. Ví dụ: The bird found a comfortable resting place on the tree branch. (Con chim tìm thấy một nơi nghỉ ngơi thoải mái trên cành cây.) check Perch – Chỗ đậu Phân biệt: Perch mô tả một vị trí hoặc nơi mà một sinh vật, thường là chim, đậu lại để nghỉ ngơi hoặc quan sát. Ví dụ: The bird perched on the fence, watching the people below. (Con chim đậu trên hàng rào, quan sát mọi người bên dưới.) check Landing – Chỗ đậu, điểm tiếp đất Phân biệt: Landing mô tả nơi một vật thể, thường là động vật hoặc máy bay, dừng lại hoặc hạ xuống. Ví dụ: The hawk made a smooth landing on the rock. (Con chim diều hâu hạ cánh mượt mà trên tảng đá.)