VIETNAMESE

tổ chim

-

word

ENGLISH

bird nest

  
NOUN

/bɜːrd nɛst/

-

Tổ chim là nơi chim trú ẩn và sinh sản của chim, được làm từ cành cây, lá và các vật liệu tự nhiên khác.

Ví dụ

1.

Tổ chim có ba quả trứng màu xanh.

The bird nest contained three blue eggs.

2.

Gió mạnh làm hỏng tổ chim trên cây sồi già.

Strong winds damaged the bird nest in the old oak tree.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nest khi nói hoặc viết nhé! check Build nest – xây tổ Ví dụ: The birds built a nest in the tree branches. (Chim xây tổ trên cành cây.) check Nest egg – quỹ dự trữ Ví dụ: She saved a nest egg for her future plans. (Cô ấy tiết kiệm một quỹ dự trữ cho kế hoạch tương lai.) check Wasp nest – tổ ong bắp cày Ví dụ: He carefully removed the wasp nest from the roof. (Anh ấy cẩn thận gỡ tổ ong bắp cày khỏi mái nhà.) check Empty nest – tổ trống Ví dụ: After the kids left, they lived in an empty nest. (Sau khi bọn trẻ rời đi, họ sống trong một tổ trống.)