VIETNAMESE

nổi chìm

lên xuống mặt nước

word

ENGLISH

floating and sinking

  
PHRASE

/ˈfləʊ.tɪŋ ənd ˈsɪŋ.kɪŋ/

rising and submerging

Nổi chìm là trạng thái vật thể lúc nổi lên mặt nước, lúc chìm xuống.

Ví dụ

1.

Khúc gỗ cứ nổi chìm trên sông.

The log kept floating and sinking in the river.

2.

Các vật nổi chìm được nghiên cứu trong thí nghiệm.

Floating and sinking objects were studied in the experiment.

Ghi chú

Nổi chìm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nổi chìm nhé! check Nghĩa 1: Nổi chìm (trạng thái vật thể lúc nổi lên, lúc chìm xuống trong nước) Tiếng Anh: Floating and sinking Ví dụ: The log kept floating and sinking in the river. (Khúc gỗ cứ nổi chìm trên dòng sông.) check Nghĩa 2: Nổi chìm (trạng thái thay đổi giữa tồn tại hoặc biến mất trong sự chú ý hoặc nhận thức) Tiếng Anh: Rise and fall Ví dụ: The artist's popularity tends to rise and fall over time. (Sự nổi tiếng của nghệ sĩ này thường nổi chìm theo thời gian.) check Nghĩa 3: Nổi chìm (sự dao động, lúc thịnh lúc suy trong cuộc sống hoặc tình thế) Tiếng Anh: Peaks and troughs Ví dụ: Life is full of peaks and troughs, but we must keep going. (Cuộc sống đầy những lần nổi chìm, nhưng chúng ta phải tiếp tục tiến bước.) check Nghĩa 4: Nổi chìm (trạng thái thay đổi về cảm xúc, lúc phấn khích, lúc buồn bã) Tiếng Anh: Highs and lows Ví dụ: She experienced many emotional highs and lows during the competition. (Cô ấy trải qua nhiều cảm xúc nổi chìm trong cuộc thi.)