VIETNAMESE
nổi chìm
lớp vỏ địa chất
ENGLISH
floating and sinking
/ɜːθs krʌst/
crustal layer
Vỏ trái đất là lớp ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm đất đá và khoáng chất.
Ví dụ
1.
Vỏ trái đất bao gồm các mảng kiến tạo.
The Earth's crust is composed of tectonic plates.
2.
Các hoạt động khai thác thường làm xáo trộn vỏ trái đất.
Mining activities often disturb the Earth's crust.
Ghi chú
Nổi chìm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nổi chìm nhé!
Nghĩa 1: Nổi chìm (trạng thái vật thể lúc nổi lên, lúc chìm xuống trong nước)
Tiếng Anh: Floating and sinking
Ví dụ: The log kept floating and sinking in the river.
(Khúc gỗ cứ nổi chìm trên dòng sông.)
Nghĩa 2: Nổi chìm (trạng thái thay đổi giữa tồn tại hoặc biến mất trong sự chú ý hoặc nhận thức)
Tiếng Anh: Rise and fall
Ví dụ: The artist's popularity tends to rise and fall over time.
(Sự nổi tiếng của nghệ sĩ này thường nổi chìm theo thời gian.)
Nghĩa 3: Nổi chìm (sự dao động, lúc thịnh lúc suy trong cuộc sống hoặc tình thế)
Tiếng Anh: Peaks and troughs
Ví dụ: Life is full of peaks and troughs, but we must keep going.
(Cuộc sống đầy những lần nổi chìm, nhưng chúng ta phải tiếp tục tiến bước.)
Nghĩa 4: Nổi chìm (trạng thái thay đổi về cảm xúc, lúc phấn khích, lúc buồn bã)
Tiếng Anh: Highs and lows
Ví dụ: She experienced many emotional highs and lows during the competition.
(Cô ấy trải qua nhiều cảm xúc nổi chìm trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết