VIETNAMESE

Nơi chim ngủ

Chỗ chim ngủ

word

ENGLISH

Roost

  
NOUN

/ruːst/

Nesting area

“Nơi chim ngủ” là địa điểm chim nghỉ ngơi hoặc ngủ, thường là tổ hoặc chỗ an toàn.

Ví dụ

1.

Chim quay về nơi chim ngủ vào ban đêm.

The birds returned to their roost at night.

2.

Nơi chim ngủ được giấu trong cây cao.

The roost was hidden in the tall tree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roost nhé! check Nest – Tổ Phân biệt: Nest mô tả nơi động vật, đặc biệt là chim, đẻ trứng hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ: The bird built a nest in the tall tree. (Con chim xây một tổ trên cây cao.) check Perch – Chỗ đậu Phân biệt: Perch mô tả nơi một con vật, thường là chim, đậu lại để nghỉ ngơi hoặc quan sát. Ví dụ: The rooster hopped onto the perch to sleep. (Con gà trống nhảy lên chỗ đậu để ngủ.) check Roosting Spot – Nơi ngủ Phân biệt: Roosting Spot mô tả vị trí nơi các loài chim hoặc động vật ngủ đêm. Ví dụ: The hens gathered in the roosting spot at dusk. (Những con gà tụ tập tại nơi ngủ vào lúc hoàng hôn.)