VIETNAMESE

làm chiếu lệ

làm có lệ, làm lấy lệ

word

ENGLISH

do something as a formality

  
VERB

/du ˈsʌmθɪŋ æz ə fɔrˈmæləti/

do something perfunctorily

Làm chiếu lệ là từ mô tả hành động làm qua loa, cho xong, không cẩn thận, không đầu tư, chau chuốt.

Ví dụ

1.

Việc điền các giấy tờ thường được làm chiếu lệ để hoàn thành quy trình.

Filling out paperwork is often done as a formality to complete the process.

2.

Việc ký tá chỉ làm chiếu lệ để để khép lại thương vụ.

The signature was merely done as a formality to close the deal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Do something as a formality nhé! check Go through the motions - Làm cho có lệ Phân biệt: Go through the motions là thành ngữ rất sát nghĩa với do something as a formality, thường để chỉ làm mà không có tâm huyết. Ví dụ: He went through the motions during the meeting. (Anh ấy làm mọi việc trong cuộc họp chỉ cho có lệ.) check Do something perfunctorily - Làm một cách hời hợt Phân biệt: Do something perfunctorily là cách nói trang trọng hơn – tương đương với do something as a formality trong ngữ cảnh chuyên môn. Ví dụ: She perfunctorily greeted the guests. (Cô ấy chào khách một cách chiếu lệ.) check Just to tick the box - Làm để có cớ Phân biệt: Just to tick the box là cách nói hiện đại, gần nghĩa với do something as a formality trong môi trường công việc hoặc thủ tục hành chính. Ví dụ: The training felt like it was done just to tick the box. (Buổi đào tạo giống như chỉ làm để có cớ hoàn thành.)