VIETNAMESE

nội chiến

chiến tranh trong nước

ENGLISH

civil war

  
NOUN

/ˈsɪvəl wɔr/

internal war

Nội chiến là chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.

Ví dụ

1.

Nội chiến kéo dài nhiều năm.

The civil war lasted for many years.

2.

Nội chiến đã gây ra rất nhiều đau khổ.

The civil war caused a lot of suffering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt civil internal nha! -- Civil (thuộc về dân): thường được sử dụng để chỉ tính chất của một điều hoặc sự kiện gì đó liên quan đến công dân hoặc dân sự Ví dụ: The civil rights movement in the United States fought for equality for all citizens. (Phong trào quyền dân sự ở Hoa Kỳ đã đấu tranh cho sự bình đẳng cho tất cả công dân.) - Internal (thuộc về bên trong): thường được sử dụng để chỉ những điều gì đó ở bên trong một người hoặc một vật, hoặc xảy ra ở bên trong một tổ chức hoặc một quốc gia. Ví dụ: The internal organs of the human body are essential for life. (Các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người là cần thiết cho sự sống.)