VIETNAMESE

không đâu

không chỗ nào, không nơi nào

word

ENGLISH

nowhere

  
ADV

/ˈnoʊwɛr/

not anywhere, no place

Từ “không đâu” là diễn đạt sự phủ định, không ở đâu hoặc không điều gì là đúng.

Ví dụ

1.

Tệp bị mất không đâu có thể tìm thấy.

The missing file was nowhere to be found.

2.

Không đâu đẹp như bãi biển này.

Nowhere is as beautiful as this beach.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nowhere khi nói hoặc viết nhé! check Come out of nowhere – xuất hiện từ hư không Ví dụ: The idea came out of nowhere and surprised everyone. (Ý tưởng đó xuất hiện từ hư không và khiến mọi người bất ngờ) check Lead to nowhere – dẫn đến ngõ cụt Ví dụ: Their plan led to nowhere and wasted time. (Kế hoạch của họ dẫn đến ngõ cụt và lãng phí thời gian) check Feel like you're going nowhere – cảm thấy không có lối đi Ví dụ: I felt like I was going nowhere in my career. (Tôi cảm thấy mình không có hướng đi trong sự nghiệp) check Be stuck in the middle of nowhere – kẹt giữa nơi không đâu Ví dụ: We got stuck in the middle of nowhere after the car broke down. (Chúng tôi bị kẹt giữa nơi không đâu sau khi xe hỏng)